châm | * noun - Acupuncture * verb - To sting, to prick =ong châm quả bầu+a bee stings a gourd =bị gai châm vào người+his body was pricked by thorns =đau buốt như kim châm+to feel a pricking pain -To light, to kindle =đánh diêm để châm đèn+to strike a match and light a lamp =châm điếu thuốc+to light a cigarette =châm ngòi thuốc nổ+to light a fuse |
châm | * dtừ|- acupuncture|* đtừ|- to sting, to prick|= ong châm quả bầu a bee stings a gourd|= bị gai châm vào người his body was pricked by thorns|- to light, to kindle|= đánh diêm để châm đèn to strike a match and light a lamp|= châm điếu thuốc to light a cigarette|- make sport of; set fire (of), set/put on fire; pin, needle |
* Từ tham khảo/words other:
- bản tin
- bắn tin
- bán tín bán nghi
- bạn tin cậy
- bản tin giờ chót