Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cây vả
* dtừ|- fig-tree, fig
* Từ tham khảo/words other:
-
không đến quấy rầy nữa
-
không dẻo
-
không đẽo
-
không đẽo gọt
-
không đẽo vuông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cây vả
* Từ tham khảo/words other:
- không đến quấy rầy nữa
- không dẻo
- không đẽo
- không đẽo gọt
- không đẽo vuông