Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cát xét
- cassette|= đổi băng cát xét sang mặt khác to turn a cassette over|= máy rađiô cát xét cassette recorder
* Từ tham khảo/words other:
-
sẹo gươm chém
-
sẹo lá
-
sẹo rỗ
-
sẹo xương
-
sếp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cát xét
* Từ tham khảo/words other:
- sẹo gươm chém
- sẹo lá
- sẹo rỗ
- sẹo xương
- sếp