cất mả | - To remove remains of a dead person (from one grave to another), to exhume and move (someone's remains) to another grave |
cất mả | - to remove remains of a dead person (from one grave to another), to exhume and move (someone's remains) to another grave; exhume (bones) and move to a permanent tomb |
* Từ tham khảo/words other:
- bản khai trong cuộc điều tra số dân
- bản khảo giá
- bản khế ước
- ban khen
- bần khổ