Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cao sơn
- (cũ) High mountain
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cao sơn
(từ-nghĩa cũ) high mountains
* Từ tham khảo/words other:
-
bàn chải mềm
-
bàn chải mòn có ria ngắn
-
bàn chải móng tay
-
bàn chải ngựa
-
bàn chải sắt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cao sơn
* Từ tham khảo/words other:
- bàn chải mềm
- bàn chải mòn có ria ngắn
- bàn chải móng tay
- bàn chải ngựa
- bàn chải sắt