cao học | - Master's degree |
cao học | - ma; msc|= cô ấy chuẩn bị lấy bằng cao học anh văn she's doing a master's (degree) in english language|= chúng tôi đang tìm một ứng viên (có) trình độ cao học we are looking for a candidate of master's degree standard |
* Từ tham khảo/words other:
- ban cán sự
- bàn cánh lật
- bản cáo trạng
- ban cấp
- bàn cặp