canh | * noun - Soup =canh rau muống+water morning-glory soup =canh ngọt+tasty soup =thìa canh+a soup-spoon, a table-spoon -Warp =canh tơ chỉ vải+silk warp and cotton weft -Watch =tiếng mõ cầm canh+the watch-announcing tocsin sound =hồi trống tan canh+the watch-ending tomtom beating (announcing the end of the fifth watch and daybreak) |
canh | - plow|* dtừ|- soup, broth|= canh rau muống water morning-glory soup|= canh ngọt tasty soup|- chan canh;pour over the rice;warp|= canh tơ chỉ vải silk warp and cotton weft|- watch|= tiếng mõ cầm canh the watch-announcing tocsin sound|= hồi trống tan canh the watch-ending tomtom beating (announcing the end of the fifth watch and daybreak)|- gambling session, gambling bout|= canh bạc gặp hồi đen an unlucky gambling session|- the seventh heaven's stem;prayers|- cũng kinh &|= thày dốt đọc canh khô an ignorant teacher can say prayers in an intelligent way|* đtừ|- to watch|= canh đê phòng lụt to watch over dykes for floods|= canh máy bay địch to watch for enemy planes|- to till, to cultivate, to grow|= vùng chuyên canh lúa an area specializing in rice growing|= xen canh gối vụ to grow catch crop, to intercrop|- to boil down, to condense|= canh mật to boil down molasses|= canh thuốc to condense a concoction of herbs|- boil; boil in low fire |
* Từ tham khảo/words other:
- bám không rời
- bám lấy
- bám lấy gấu váy vợ
- bám lấy quyết định đã có
- bầm mặt