càng | * noun - Chela, claw, nipper, pincers -Shaft =càng xe bò+an ox-cart shaft =càng xe cút kích+a wheelbarrow shaft * adv - (dùng trước động từ, tính từ) All the more, all the...-er =có gió, lửa càng bốc to+a wind rose, so the fire mounted all the higher =Chúng ta vui sướng hôm nay, Càng nên nhớ lại những ngày gian lao+as we are happy today, we all the more have to remember the hard days of the past -The more...; the...-er the...-er =bản nhạc càng nghe càng thấy hay |
càng | - chela; claw; nipper; pincer; shaft (of carriage)|= càng xe bò cart shaft|= càng xe cút kít wheelbarrow shaft|- all the more; all the... -er|= có gió, lửa càng bốc to a wind rose, so the fire mounted all the higher|= chúng ta vui sướng hôm nay, càng nên nhớ lại những ngày gian lao as we are happy today, we all the more have to remember the hard days of the past|- the more..., the more...; the..-er, the..-er; the less..., the less...|= bản nhạc càng nghe càng thấy hay the more we listen to that musical composition, the better we find it|= khó khăn càng nhiều, quyết tâm phải càng cao the more difficulties there are, the stiffer our determination |
* Từ tham khảo/words other:
- bấm gáy
- bấm giờ
- bám giữ
- bấm huyệt
- bấm kép