căm ghét | - To feel resentment and hatred against, to resent and abhor =đó là một trong những cuộc chiến tranh bị căm ghét và nguyền rủa nhiều nhất+that was one of the most resented, abhorred and cursed wars |
căm ghét | - to feel resentment and hatred against, to resent and abhor|= đó là một trong những cuộc chiến tranh bị căm ghét và nguyền rủa nhiều nhất that was one of the most resented, abhorred and cursed wars |
* Từ tham khảo/words other:
- bán da gấu trước khi bắt được gấu
- bản đã xem lại
- bàn đạc
- ban đặc ân
- ban đặc quyền