cảm | * verb - To catch a cold, to be ill (because of a sudden change in the weather, too much sun..) =bị cảm nhẹ+to catch a slight cold =bị cảm lạnh+to catch a chill =bị cảm nắng+to get a sunstroke -To feel =cảm thấy đau ở tay+to feel a pain in one's arm =ở đây cũng cảm thấy thoải mái như ở nhà+to feel comfortable here as at home -To be moved, to be affected =điệu hát làm cảm được người nghe+the tune moved the audience |
cảm | * đtừ|- to catch a cold, to be ill (because of a sudden change in the weather, too much sun)|= bị cảm nhẹ to catch a slight cold|= bị cảm lạnh to catch a chill|- to feel, be affected by, be touched, be moved|= cảm thấy đau ở tay to feel a pain in one's arm|= ở đây cũng cảm thấy thoải mái như ở nhà to feel comfortable here as at home|- to be moved, to be affected|= điệu hát làm cảm được người nghe the tune moved the audience|- to appreciate|= cảm lòng tốt của bạn to appreciate one's friend's kindness|= cảm cái đức của một cán bộ cách mạng to appreciate a revolutionary militant's quality|- to be sweet on|= xem chừng hắn đã cảm cô ta từ lâu he seems to have been sweet on her for long |
* Từ tham khảo/words other:
- bài tụng ca
- bại tướng
- bài tường thuật
- bài tường thuật trên đài phát thanh
- bài tửu ca