Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cám
* noun
- Bran
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cám
* dtừ|- bran|= cám lợn mash (for pigs) |= tình tấm cám nghĩa đèo bòng conjugal love and affection of friends
* Từ tham khảo/words other:
-
bài xích
-
bài xla-vơ
-
bài xuất
-
bái yết
-
bakêlit nhựa tổng hợp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cám
* Từ tham khảo/words other:
- bài xích
- bài xla-vơ
- bài xuất
- bái yết
- bakêlit nhựa tổng hợp