buổi | * noun - Spell, length of time, time, period, moment =buổi giao thời+a transitional period =buổi tối trong gia đình+the vening time in the family =đi mất một buổi đường+to travel a length of time on the road =ngày hai buổi đi làm+to do two spells of work a day =nhớ buổi ra đi+to remember the parting moment =buổi đực buổi cái+day on day off, intermittently =vì đau ốm luôn cho nên đi học thất thường, buổi đực buổi cái+because of frequent illness, he could not attend class regularly, only day on day off |
buổi | * dtừ|- spell, length of time, time, period, moment, session, half a day, performance|= buổi giao thời a transitional period|= buổi tối trong gia đình the evening time in the family |
* Từ tham khảo/words other:
- bạch quả
- bách quan
- bách sinh
- bách tán
- bạch tạng