Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
buồi
- danh từ (tục)
-Prick, cock
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
buồi
* dtừ|- prick, cock; penis; (british, vulgar) knob|= buồi cửng erect penis|= buồi bé undersize penis
* Từ tham khảo/words other:
-
bạch phiến
-
bạch quả
-
bách quan
-
bách sinh
-
bách tán
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
buồi
* Từ tham khảo/words other:
- bạch phiến
- bạch quả
- bách quan
- bách sinh
- bách tán