Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bục mình
- [Be] tetchy
=Chờ mãi không thấy, bực mình bỏ về+After waiting in vain, he left out of tetchiness
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bục mình
- (be) tetchy|= chờ mãi không thấy, bực mình bỏ về after waiting in vain, he left out of tetchiness
* Từ tham khảo/words other:
-
bạch chủng
-
bách công
-
bạch cốt
-
bạch cúc
-
bạch cung
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bục mình
* Từ tham khảo/words other:
- bạch chủng
- bách công
- bạch cốt
- bạch cúc
- bạch cung