Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bù xù
* adj
- Ruffled
=đầu tóc bù xù+a ruffled head of hair
=tơ kén bù xù+a cocoon with ruffled silk
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bù xù
* ttừ|- ruffled, rumpled|= đầu tóc bù xù a ruffled head of hair, rumpled hair|= tơ kén bù xù a cocoon with ruffled silk
* Từ tham khảo/words other:
-
bắc-âu
-
bacbituric
-
bách
-
bạch
-
bách bệnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bù xù
* Từ tham khảo/words other:
- bắc-âu
- bacbituric
- bách
- bạch
- bách bệnh