bự | * adj - Lumpy with, thick with (hàm ý chê) =mặt bự phấn+a face thick with make-up, a face heavily made-up =đôi má bự những thịt+cheeks lumpy with flesh -Big =trái xoài bự+a big mango =nhà giàu hạng bự+a big money-bags =hạng người tai to mặt bự+the set of big shots |
bự | - lumpy with...; thick with...; covered with...; filled with...|= mặt bự phấn a face thick with make-up; a thickly powdered face|= đôi má bự những thịt cheeks lumpy with flesh|- big; large|= trái xoài bự a big mango|= nhà giàu hạng bự a big money-bags |
* Từ tham khảo/words other:
- bài brit
- bãi bùn thủy triều
- bài butđơ
- bài ca
- bãi cá