bom | * noun - Bomb -bomb =bom cháy+an incendiary bomb, a fire bomb =bom phá+a demolition bomb =bom sát thương+an antipersonnel bomb =bom nổ chậm+a time bomb, a delayed-action bomb =máy bay ném bom+a bomber |
bom | - bomb|= bom sát thương antipersonnel bomb|= ném/thả bom to release/drop a bomb |
* Từ tham khảo/words other:
- ba diệt
- ba dơ
- bà đỡ
- bà đỡ đầu
- ba đờ xuy