Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bỏ thõng xuống
* thngữ|- to hang down
* Từ tham khảo/words other:
-
gàn gàn
-
gần gặn
-
gán ghép
-
gần giống
-
gần giống như
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bỏ thõng xuống
* Từ tham khảo/words other:
- gàn gàn
- gần gặn
- gán ghép
- gần giống
- gần giống như