Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngứa ran
- to tingle|= lạnh làm cho da tôi ngứa ran the cold makes my skin tingle|= mấy ngón tay tôi ngứa ran i get a tingling feeling in my fingers; i have pins and needles in my fingers
* Từ tham khảo/words other:
-
ngoạch ngoạc
-
ngoai
-
ngoài
-
ngoái
-
ngoại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngứa ran
* Từ tham khảo/words other:
- ngoạch ngoạc
- ngoai
- ngoài
- ngoái
- ngoại