Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bố cáo
- (từ cũ, nghĩa cũ) Proclaim
=Bố cáo một chỉ dụ+To proclaim a royal decree
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bố cáo
(từ-nghĩa cũ) proclaim|= bố cáo một chỉ dụ to proclaim a royal decree|- như bá cáo
* Từ tham khảo/words other:
-
bà quả phụ
-
ba quân
-
bá quan
-
bà quản đốc
-
bà quản gia
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bố cáo
* Từ tham khảo/words other:
- bà quả phụ
- ba quân
- bá quan
- bà quản đốc
- bà quản gia