Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bị kiệt sức
* thngữ|- to have no strength left
* Từ tham khảo/words other:
-
cây mận
-
cây mận gai
-
cây mận tía
-
cây man việt quất
-
cây măng cụt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bị kiệt sức
* Từ tham khảo/words other:
- cây mận
- cây mận gai
- cây mận tía
- cây man việt quất
- cây măng cụt