bàng | * noun - Malabar almond tree, Indian almond, tropical almond, almendron =than quả bàng+egg-shaped briquets (briquettes) |
bàng | * dtừ|- malabar almond tree, indian almond, tropical almond, almendron; terminalia, a shade tree|= than quả bàng egg-shaped briquets (briquettes) |
* Từ tham khảo/words other:
- ăn nằm với
- ăn nằm với nhau
- ăn nằm với nhau trước khi cưới
- ăn năn
- ăn năn hối hận