Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bạn thù
- friend and foe
* Từ tham khảo/words other:
-
làm hoảng sợ
-
làm hoảng sợ những người dân lành
-
làm hoạt động
-
lâm học
-
làm hoen ố
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bạn thù
* Từ tham khảo/words other:
- làm hoảng sợ
- làm hoảng sợ những người dân lành
- làm hoạt động
- lâm học
- làm hoen ố