Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bái lĩnh
* verb
- To receive with a kowtow
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bái lĩnh
* đtừ|- to receive with a kowtow, to accept with respect
* Từ tham khảo/words other:
-
ăn da
-
ăn đã đời
-
ăn đám
-
an dân
-
ăn dần ăn mòn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bái lĩnh
* Từ tham khảo/words other:
- ăn da
- ăn đã đời
- ăn đám
- an dân
- ăn dần ăn mòn