Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bại liệt
* adj
- Paralyzed, crippled
=bệnh bại liệt+polio (-myelitis)
=dịch bại liệt+a polio epidemic
=tiêm phòng bại liệt+to give anti-polio inoculations
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bại liệt
- poliomyelitic; paralytic; paralysed; palsied
* Từ tham khảo/words other:
-
ăn để
-
ăn đêm
-
ăn đến nơi, làm đến chốn
-
ân điển
-
ăn diện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bại liệt
* Từ tham khảo/words other:
- ăn để
- ăn đêm
- ăn đến nơi, làm đến chốn
- ân điển
- ăn diện