an táng | * verb - To bury =an táng một cựu chiến binh bên cạnh những người bạn chiến đấu của ông ta+to lay a war veteran to rest beside his companions in arms =lễ an táng+burial service =dự lễ an táng người nào+to attend someone's burial service |
an táng | - to bury; to inter; to lay to rest|= an táng một cựu chiến binh bên cạnh những người bạn chiến đấu của ông ta to lay a war veteran to rest beside his companions-in-arms|= lễ an táng burial service; burial ceremony |
* Từ tham khảo/words other:
- ác tính
- ác tưởng
- ác vàng
- ác xú
- ác ý