Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
âm lượng
* noun
-volume
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
âm lượng
- sound quantity; volume|= điều chỉnh âm lượng to adjust the volume|= tăng/giảm âm lượng to turn up/down the volume
* Từ tham khảo/words other:
-
âm khe răng
-
âm khép
-
âm khí
-
ám khói
-
âm không kêu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
âm lượng
* Từ tham khảo/words other:
- âm khe răng
- âm khép
- âm khí
- ám khói
- âm không kêu