âm | * noun - Yin (opposite to Yang) - Sound - Syllable * adj - Negative, lunar, female =âm bản+negative proof =âm lịch+lunar calendar =tháng âm lịch+lunar month =kết quả xét nghiệm máu của anh ta là âm tính+the results of his blood test are negative =đầu cực âm của ắc qui+negative terminal of a battery |
âm | - yin (opposite to yang); sound; negative; lunar; female; minus|= âm bản negative proof|= âm lịch lunar calendar|= kết quả xét nghiệm máu của anh ta là âm tính the results of his blood test are negative|= đầu cực âm của ắc qui negative terminal of a battery |
* Từ tham khảo/words other:
- âm hiểm
- am hiểu
- ám hiệu
- ám hiệu cho đồng bọn
- am hiểu những cái mới