am | * noun - Small temple, small pagoda; hermitage, secluded hut =vị sư già sống cô độc trong cái am ở chân thung lũng vắng người+the old monk lived all alone in his hermitage at the bottom of the deserted valley |
am | * dtừ|- small temple, small pagoda; hermitage, secluded hut|= vị sư già sống cô độc trong cái am ở chân thung lũng vắng người the old monk lived all alone in his hermitage at the bottom of the deserted valley|- undine|= ao này có am this pool is haunted by an undine |
* Từ tham khảo/words other:
- ác hại
- ác hiểm
- ác hơn
- ác kế
- ác khẩu