ác | * noun - Crow, raven - (cũ) The sun =gửi trứng cho ác+to set the fox to keep the geese * adj - Cruel, malicious - Severe, fierce =đợt rét ác+a severe cold spell =trận đánh ác+a fierce battle =hôm nay nắng ác+today the sun is blistering hot - Ripping, rattling good =trận đá bóng ác+a ripping soccer game |
ác | * dtừ|- crow, raven|* nghĩa bóng sun|* ttừ|- cruel, malicious; severe, fierce|= đợt rét ác a severe cold spell|= trận đánh ác a fierce battle|= hôm nay nắng ác today the sun is blistering hot|- ripping; rattling good|= trận đá bóng ác a ripping soccer game |
* Từ tham khảo/words other:
- á khôi
- á kịch
- á kim
- á nam á nữ
- à này