团 | = {agglomerate} , tích tụ, chất đống, (hoá học) kết tụ, địa khối liên kết, (kỹ thuật) sản phẩm thiêu kết, (hoá học) khối kết tụ, tích tụ lại, chất đống lại|= {corps} , (quân sự) quân đoàn, đoàn|= {dumpling} , bánh bao; bánh hấp, bánh bao nhân táo ((cũng) apple dumpling), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người béo lùn; con vật béo lùn|= {regiment} , (quân sự) trung đoàn, đoàn, lũ, bầy, (quân sự) tổ chức thành trung đoàn, tổ chức thành từng đoàn |
* Từ tham khảo/words other:
- 团伞花序
- 团伞花序的
- 团体
- 团体分
- 团体的