Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
团伞花序
= {glomerule} , (thực vật học) xin đơm (kiểu cụm hoa), (giải phẫu) cuộc, tiểu cầu
* Từ tham khảo/words other:
-
团伞花序的
-
团体
-
团体分
-
团体的
-
团体精神
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
团伞花序
* Từ tham khảo/words other:
- 团伞花序的
- 团体
- 团体分
- 团体的
- 团体精神