Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
因袭的
= {iconic} , (thuộc) tượng, (thuộc) hình tượng; có tính chất tượng, có tính chất hình tượng, theo một quy ước mẫu mực (tượng nặn)
* Từ tham khảo/words other:
-
因运动过度
-
因阿铝合金
-
因陀罗
-
因韦尔纳风
-
团
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
因袭的
* Từ tham khảo/words other:
- 因运动过度
- 因阿铝合金
- 因陀罗
- 因韦尔纳风
- 团