Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
因果报应
= {karma} , nghiệp (đạo Phật)
* Từ tham khảo/words other:
-
因次的
-
因此
-
因毒磷
-
因祸得福
-
因素
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
因果报应
* Từ tham khảo/words other:
- 因次的
- 因此
- 因毒磷
- 因祸得福
- 因素