Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
口语或标语
= {shibboleth} , khẩu hiệu; nguyên tắc (của một đảng), học thuyết lỗi thời
* Từ tham khảo/words other:
-
口语的
-
口误
-
口足目
-
口述
-
口述备忘录
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
口语或标语
* Từ tham khảo/words other:
- 口语的
- 口误
- 口足目
- 口述
- 口述备忘录