口述 | = {dictate} , ((thường) số nhiều) mệnh lệnh, tiếng gọi, (chính trị) sự bức chế, đọc cho viết, đọc chính tả, ra (lệnh, điều kiện...), sai khiến, ra lệnh, bức chế|= {dictating} , (máy tính) đọc để viết, viết chính tả|= {dictation} , sự đọc cho viết, sự đọc chính tả, bái chính tả, sự sai khiến, sự ra lệnh, (như) dictate|= {nuncupate}|= {nuncupation} |
* Từ tham khảo/words other:
- 口述备忘录
- 口述的
- 口道
- 口道沟
- 口部