Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
口角者
= {wrangler} , người cãi nhau, người cãi lộn; người đánh lộn, học sinh đỗ nhất kỳ thi toán (ở đại học Căm,brít), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cao bồi
* Từ tham khảo/words other:
-
口译
-
口试
-
口语
-
口语体英语
-
口语或标语
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
口角者
* Từ tham khảo/words other:
- 口译
- 口试
- 口语
- 口语体英语
- 口语或标语