口角 |
= {altercate} , cãi nhau, cãi lộn, đôi co, đấu khẩu|= {altercation} , cuộc cãi nhau, cuộc cãi lộn, cuộc đấu khẩu|= {bicker} , cãi nhau vặt, róc rách (suối nước...); lộp bộp (mưa), lấp lánh (ánh đèn...)|= {cross talk} , (Tech) nói chen, nói len, xuyên thoại, xuyên âm|= {hassel}|= {logomachy} , (văn học) sự tranh cãi về từ|= {run-in} , cuộc cãi lộn, cuộc cãi nhau|= {spat} , trứng (sò, trai...), đẻ, sinh sản (sò, trai...), ghệt mắt cá (phủ mặt trên của giày và phần mắt cá chân) ((cũng) spatterdashes), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cái phát, cái đập, cái bạt (tai...), cái vỗ, cuộc cãi (nhau) vặt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) phát, đập, bạt, vỗ|= {squabble} , sự cãi nhau ầm ĩ, sự cãi vặt với nhau, cãi nhau ầm ĩ, cãi vặt, (ngành in) xếp lệch, xếp lộn (hàng chữ)|= {verbal} , (thuộc) từ, (thuộc) lời, bằng lời nói, bằng miệng, theo chữ một, từng chữ một (dịch), (ngôn ngữ học) (thuộc) động từ, có nguồn động từ|= {wrangle} , sự cãi nhau, cuộc cãi lộn; cuộc ẩu đả, cãi nhau, cãi lộn; ẩu đả |
* Từ tham khảo/words other:
- 口角成形术
- 口角者
- 口译
- 口试
- 口语