Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
募兵
= {conscription} , chế độ cưỡng bách tòng quân; sự cưỡng bách tòng quân, đảm phụ chiến tranh (sự đánh tăng thuế hay tịch thu tài sản của những người không thuộc diện đi lính để phục vụ cho chiến tranh)
* Từ tham khảo/words other:
-
募捐
-
募捐款
-
募集
-
募集捐款
-
勤俭持家者
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
募兵
* Từ tham khảo/words other:
- 募捐
- 募捐款
- 募集
- 募集捐款
- 勤俭持家者