募捐 | = {collection} , sự tập họp, sự tụ họp, sự thu, sự lượm, sự góp nhặt, sự sưu tầm; tập sưu tầm, sự quyên góp, (số nhiều) kỳ thi học kỳ (ở Ôc,phớt và các trường đại học khác)|= {make purse}|= {pass round the hat}|= {pass the hat}|= {pass the hat round}|= {ribution}|= {send round the hat}|= {whip round} |
* Từ tham khảo/words other:
- 募捐款
- 募集
- 募集捐款
- 勤俭持家者
- 勤俭节约