Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
努力地
= {hardy} , khoẻ mạnh, dày dạn, chịu đựng được gian khổ; chịu đựng được rét (cây), táo bạo, gan dạ, dũng cảm, (kỹ thuật) cái đục thợ rèn|= {industriously} , cần cù, siêng năng
* Từ tham khảo/words other:
-
努力奋斗
-
努力学习
-
努力工作
-
努力干
-
努力求得
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
努力地
* Từ tham khảo/words other:
- 努力奋斗
- 努力学习
- 努力工作
- 努力干
- 努力求得