Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
努力工作
= {blow one's brains out}|= {put one's shoulder the wheel}|= {wire in}
* Từ tham khảo/words other:
-
努力干
-
努力求得
-
努力的
-
努力苦干
-
努力达到
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
努力工作
* Từ tham khảo/words other:
- 努力干
- 努力求得
- 努力的
- 努力苦干
- 努力达到