Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
初级读本
= {primer} , sách vở lòng, ngòi nổ, kíp nổ, (ngành in) cỡ chữ
* Từ tham khảo/words other:
-
初经前期
-
初经前期的
-
初结果
-
初缝
-
初羊水
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
初级读本
* Từ tham khảo/words other:
- 初经前期
- 初经前期的
- 初结果
- 初缝
- 初羊水