Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
初结果
= {firstfruits}
* Từ tham khảo/words other:
-
初缝
-
初羊水
-
初老
-
初聚焦
-
初肝间质
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
初结果
* Từ tham khảo/words other:
- 初缝
- 初羊水
- 初老
- 初聚焦
- 初肝间质