Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
分解检查
= {overhaul} , sự kiểm tra kỹ lưỡng, sự xem xét toàn bộ, sự đại tu[,ouvə'hɔ:l], tháo ra để xem xét cho kỹ; xem xét lại toàn bộ, kiểm tra, đại tu (máy móc), (hàng hải) chạy kịp, đuổi kịp, vượt
* Từ tham khảo/words other:
-
分解淀粉的
-
分解的
-
分解糖苷的
-
分解纤维的
-
分解者
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
分解检查
* Từ tham khảo/words other:
- 分解淀粉的
- 分解的
- 分解糖苷的
- 分解纤维的
- 分解者