Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
分解者
= {analyst} , người phân tích, (toán học) nhà giải tích|= {decomposer}|= {disintegrator} , máy nghiền|= {microcomposer}|= {microconsumer}
* Từ tham khảo/words other:
-
分解酶
-
分讷
-
分词
-
分词的
-
分谐波频率
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
分解者
* Từ tham khảo/words other:
- 分解酶
- 分讷
- 分词
- 分词的
- 分谐波频率