分解 |
= {analyses} , sự phân tích, (vật lý), (hoá học) phép phân tích, (toán học) giải tích|= {analysis} , sự phân tích, (vật lý), (hoá học) phép phân tích, (toán học) giải tích|= {analyze} , phân tích, (toán học) giải tích|= {anatomise} , mổ xẻ, giải phẫu, phân tích, mổ xẻ (nghĩa bóng)|= {break apart}|= {break down}|= {break up}|= {cracking} , (kỹ thuật) crackinh|= {decompose} , (vật lý); (hoá học) phân tích; phân ly, phân huỷ, làm thối nát, làm mủn, làm mục rữa, (nghĩa bóng) phân tích (động cơ, từ trường), (vật lý); (hoá học) phân tích; phân ly, phân huỷ, thối rữa, mục rữa|= {decomposition} , (vật lý), (hoá học) sự phân tích; sự phân ly, sự phân huỷ, sự thối rữa, sự làm mục rữa|= {decompound} , (như) decomposite (chủ yếu dùng về thực vật học)|= {disassemble} , (kỹ thuật) tháo ra, tháo rời|= {disintegrate} , làm tan rã, làm rã ra; nghiền, (hoá học) phân huỷ, tan rã, rã ra, (hoá học) phân huỷ|= {dismantle} , dỡ hết vật che đậy, lột bỏ vật phủ ngoài, tháo dỡ hết các thứ trang bị (súng ống, buồm... trên tàu), tháo dỡ (máy móc), phá huỷ, triệt phá (thành luỹ)|= {dissociation} , sự phân ra, sự tách ra, (hoá học) sự phân tích, sự phân ly|= {dissolution} , sự rã ra, sự tan rã, sự phân huỷ, sự hoà tan; sự tan ra (băng, tuyết...), sự giải tán (nghị viện, quốc hội); sự giải thể (một công ty...), sự huỷ bỏ (một giao kèo, cuộc hôn nhân...), sự tan biến, sự biến mất, sự chết|= {reduce} , giảm, giảm bớt, hạ, làm nhỏ đi, làm gầy đi, làm yếu đi, làm nghèo đi, làm cho sa sút, làm cho, khiến phải, bắt phải, đổi, biến đổi (sang một trạng thái, hình thức đơn giản hơn, kém hơn), giáng cấp, hạ tầng công tác (một sĩ quan), chinh phục được, bắt phải đầu hàng, (y học) chữa, bó (xương gây), nắn (chỗ trật khớp), (hoá học) khử, (toán học) rút gọn; quy về, (kỹ thuật) cán dát (kim loại); ép, nén, tự làm cho nhẹ cân đi (người)|= {Resolution} , nghị quyết, sự cương quyết, sự kiên quyết, sự quyết tâm, quyết định, ý định kiên quyết, sự giải quyết (vấn đề, mối nghi ngờ), sự dung giải, sự phân tích; sự chuyển (sang trạng thái khác), (y học) sự tiêu độc, sự tiêu tan, (âm nhạc) sự chuyển sang thuận tai, (văn học) sự thay thế hai âm tiết ngắn bằng một âm tiết dài, (toán học) cách giải, sự giải|= {resolve} , quyết tâm, ý kiên quyết, kiên quyết (làm gì), quyết định, giải quyết (khó khăn, vấn đề, mối nghi ngờ...), (hoá học) phân giải, phân tích, chuyển (sang một trạng thái khác), tiêu độc, tiêu tan, (âm nhạc) chuyển sang thuận tai, (toán học) giải (bài toán...) |
* Từ tham khảo/words other:
- 分解为因子
- 分解代谢
- 分解代谢的
- 分解动作
- 分解性