Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
分解代谢
= {catabolism} , (sinh vật học) sự dị hoá|= {disassimilate}
* Từ tham khảo/words other:
-
分解代谢的
-
分解动作
-
分解性
-
分解性能
-
分解成
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
分解代谢
* Từ tham khảo/words other:
- 分解代谢的
- 分解动作
- 分解性
- 分解性能
- 分解成