凶恶 | = {atrocity} , tính hung bạo, sự tàn ác, sự tàn bạo, hành động hung ác, hành động tàn bạo, (thông tục) sự lầm to|= {ferociousness} , tính dữ tợn, tính hung ác, sự dã man, sự tàn bạo|= {nefariousness} , tính hung ác, tính ác hiểm, sự bất chính|= {ruffianism} , tính côn đồ, tính vô lại, tính lưu manh |
* Từ tham khảo/words other:
- 凶恶地
- 凶恶的
- 凶悍的人
- 凶手
- 凶暴