凶恶的 |
= {atrocious} , hung bạo, tàn ác, tàn bạo, rất xấu, tồi tệ|= {demoniacal} /di'mouniækəl/, bị ma ám, bị quỷ ám, ma quỷ, quỷ quái, điên cuồng, mãnh liệt, người bị ma ám, người bị quỷ ám|= {felonious} , có tội, phạm tội ác, đầy tội ác, (pháp lý) (thuộc) tội ác|= {flagitious} , hung ác; có tội ác, ghê tởm (tội ác)|= {hellish} , (thuộc) địa ngục; như địa ngục, tối tăm; như ma quỷ, khủng khiếp; ghê tởm; xấu xa|= {nefarious} , hung ác, bất chính|= {ruffian} , đứa côn đồ, tên vô lại, tên lưu manh|= {ruffianly}|= {sinister} , gở, mang điểm xấu, ác, độc ác, hung hãn, nham hiểm; đầy sát khí (vẻ mặt), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (+ to) tai hoạ cho, tai hại cho,(đùa cợt) trái, tả|= {tough} , dai, bền, dai sức, dẻo dai; mạnh mẽ (người), cứng rắn, cứng cỏi, bất khuất, khăng khăng, cố chấp, ương ngạnh, ngoan cố, khó, hắc búa, gay go (vấn đề, bài toán), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thằng du côn, tên vô lại; tên kẻ cướp |
* Từ tham khảo/words other:
- 凶悍的人
- 凶手
- 凶暴
- 凶暴地
- 凶暴的